baal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baal.

Từ điển Anh Việt

  • baal

    * danh từ

    số nhiều baals, baalim

    vị thần chỉ sự thịnh vượng của người Phê-ni-xi cổ đại

    (thường) không viết hoa vị thần giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baal

    any of numerous local fertility and nature deities worshipped by ancient Semitic peoples; the Hebrews considered Baal a false god