baasskap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baasskap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baasskap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baasskap.

Từ điển Anh Việt

  • baasskap

    * danh từ

    (Nam Phi) quyền ưu tiên của người da trắng