baa-lamb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baa-lamb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baa-lamb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baa-lamb.

Từ điển Anh Việt

  • baa-lamb

    /'bɑ:læm/

    * danh từ

    khuấy khoán['bæbit'metl]

    * danh từ

    (kỹ thuật) hợp kim babit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baa-lamb

    child's word for a sheep or lamb