baas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baas.

Từ điển Anh Việt

  • baas

    * danh từ

    (Nam Phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baas

    South African term for `boss'

    Similar:

    baa: the cry made by sheep

    bleat: cry plaintively

    The lambs were bleating

    Synonyms: blate, blat, baa