bop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bop.

Từ điển Anh Việt

  • bop

    /bɔp/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bop

    an early form of modern jazz (originating around 1940)

    Synonyms: bebop

    dance the bebop

    Synonyms: bebop

    Similar:

    federal bureau of prisons: the law enforcement agency of the Justice Department that operates a nationwide system of prisons and detention facilities to incarcerate inmates sentenced to imprisonment for federal crimes

    sock: hit hard

    Synonyms: whop, whap, bonk, bash