brawl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brawl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brawl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brawl.
Từ điển Anh Việt
brawl
/brɔ:l/
* danh từ
sự cãi lộn ầm ỹ
tiếng róc rách (suối)
* nội động từ
cãi nhau ầm ỹ
kêu róc rách (suối)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brawl
a noisy fight in a crowd
Synonyms: free-for-all
to quarrel noisily, angrily or disruptively
The bar keeper threw them out, but they continued to wrangle on down the street
Synonyms: wrangle
Similar:
bash: an uproarious party
Synonyms: do