brawler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brawler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brawler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brawler.
Từ điển Anh Việt
brawler
/'brɔ:lə/
* danh từ
người hay cãi nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brawler
a fighter (especially one who participates in brawls)