babu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
babu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babu.
Từ điển Anh Việt
babu
* danh từ
số nhiều babus
ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
babu
used as a Hindi courtesy title; equivalent to English `Mr'
Synonyms: baboo