baboo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baboo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baboo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baboo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baboo

    Similar:

    babu: used as a Hindi courtesy title; equivalent to English `Mr'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).