bah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bah.
Từ điển Anh Việt
bah
/bɑ:/
* thán từ
ô hay!, chà!
Từ liên quan
- bah
- baht
- bahai
- bahut
- bahasa
- bahadur
- bahaism
- bahamas
- bahrain
- bahrein
- bahamian
- bahraini
- bahreini
- bahia grass
- bahama grass
- bahia blanca
- bahasa melayu
- bahrain dinar
- bahama islands
- bahia coquilla
- bahia piassava
- bahrain island
- bahrein island
- bahamian dollar
- bahasa malaysia
- bahasa indonesia
- bahasa kebangsaan
- bahaviour therapy
- bahrainian monetary unit