bah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bah.

Từ điển Anh Việt

  • bah

    /bɑ:/

    * thán từ

    ô hay!, chà!