baht nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baht nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baht giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baht.
Từ điển Anh Việt
baht
* danh từ
số nhiều bahts, baht
bạt (tiền Thái Lan)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baht
the basic unit of money in Thailand
Synonyms: tical