tical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tical

    Similar:

    baht: the basic unit of money in Thailand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).