bahraini nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bahraini nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bahraini giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bahraini.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bahraini

    a native or inhabitant of Bahrain

    Synonyms: Bahreini

    of or relating to or characteristic of Bahrain or its people or language

    Bahraini beaches

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).