bahrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bahrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bahrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bahrain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bahrain
an island in the Persian Gulf
Synonyms: Bahrain Island, Bahrein, Bahrein Island
an island country in the Persian Gulf off the coast of Saudi Arabia; oil revenues funded progressive programs until reserves were exhausted in 1970s
Synonyms: State of Bahrain, Bahrein
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).