bahrain dinar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bahrain dinar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bahrain dinar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bahrain dinar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bahrain dinar
the basic unit of money in Bahrain; equal to 1,000 fils
Synonyms: dinar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).