bahamian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bahamian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bahamian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bahamian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bahamian

    a native or inhabitant of the Bahamas

    of or relating to or characteristic of the Bahama Islands or their inhabitants

    Bahamian population

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).