bahasa kebangsaan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bahasa kebangsaan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bahasa kebangsaan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bahasa kebangsaan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bahasa kebangsaan
Similar:
malaysian: the Malay language spoken in Malaysia
Synonyms: Bahasa Malaysia, Bahasa Melayu
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).