malaysian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malaysian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malaysian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malaysian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malaysian

    a native or inhabitant of Malaysia

    the Malay language spoken in Malaysia

    Synonyms: Bahasa Malaysia, Bahasa Melayu, Bahasa Kebangsaan

    of or relating to or characteristic of Malaysia

    Malaysian police crack down hard on drug smugglers

    Malayan crocodiles

    Synonyms: Malayan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).