bahaism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bahaism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bahaism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bahaism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bahaism
a religion founded in Iran in 1863; emphasizes the spiritual unity of all humankind; incorporates Christian and Islamic tenets; many adherents live in the United States
Bahaism has no public rituals or sacraments and praying is done in private
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).