bari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bari.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bari
capital city of the Apulia region on the Adriatic coast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bari
- baric
- barie
- baring
- barish
- barite
- barium
- barilla
- baritone
- baritosis
- barium meal
- barite while
- baritt diode
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- baritone horn
- baric gradient
- baritone voice
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- baring capacity
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- bariated cathode
- baring excavator
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process