barium titanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barium titanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium titanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium titanate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barium titanate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bari titanat

    điện:

    gốm bari titanat