barium titanate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barium titanate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium titanate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium titanate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barium titanate
* kỹ thuật
điện lạnh:
bari titanat
điện:
gốm bari titanat
Từ liên quan
- barium
- barium meal
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process