barium sulphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barium sulphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium sulphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium sulphate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barium sulphate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bari sunfat

    BaSO4

    y học:

    muối barium không tan trong nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet