barium sulphate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barium sulphate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium sulphate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium sulphate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barium sulphate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bari sunfat
BaSO4
y học:
muối barium không tan trong nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barium sulphate
a white insoluble radiopaque powder used as a pigment
Synonyms: barium sulfate, blanc fixe
Similar:
heavy spar: a white or colorless mineral (BaSO4); the main source of barium
Từ liên quan
- barium
- barium meal
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process