barium dioxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barium dioxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium dioxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium dioxide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barium dioxide

    a white toxic powder obtained by heating barium oxide in air

    Synonyms: barium peroxide

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).