barium saecharate process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barium saecharate process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium saecharate process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium saecharate process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barium saecharate process
* kinh tế
phương pháp sacarat bari
Từ liên quan
- barium
- barium meal
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process