barium enema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barium enema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium enema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium enema.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barium enema
* kỹ thuật
y học:
thụt bari
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barium enema
enema in which a contrast medium (usually barium sulfate) is injected into the rectum and X-rays are taken to search for lesions
Từ liên quan
- barium
- barium meal
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process