barium enema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barium enema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium enema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium enema.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barium enema

    * kỹ thuật

    y học:

    thụt bari

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barium enema

    enema in which a contrast medium (usually barium sulfate) is injected into the rectum and X-rays are taken to search for lesions