barium sulfate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barium sulfate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium sulfate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium sulfate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barium sulfate
Similar:
barium sulphate: a white insoluble radiopaque powder used as a pigment
Synonyms: blanc fixe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- barium
- barium meal
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process