barium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium.

Từ điển Anh Việt

  • barium

    /'beəriəm/

    * danh từ

    (hoá học) bari

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barium

    * kỹ thuật

    Ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barium

    a soft silvery metallic element of the alkali earth group; found in barite

    Synonyms: Ba, atomic number 56