atomic number 56 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 56 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 56 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 56.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 56

    Similar:

    barium: a soft silvery metallic element of the alkali earth group; found in barite

    Synonyms: Ba

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).