barium ion cloud probe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barium ion cloud probe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium ion cloud probe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium ion cloud probe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barium ion cloud probe
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
máy thăm dò điện ly Bari
máy thăm dò ion Bari
Từ liên quan
- barium
- barium meal
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process