barium peroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barium peroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barium peroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barium peroxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barium peroxide
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
BaO2
bari peroxit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barium peroxide
Similar:
barium dioxide: a white toxic powder obtained by heating barium oxide in air
Từ liên quan
- barium
- barium meal
- barium enema
- barium glass
- barium oxide
- barium dioxide
- barium release
- barium sulfate
- barium chloride
- barium monoxide
- barium peroxide
- barium sulphate
- barium titanate
- barium fuel cell
- barium hydroxide
- barium protoxide
- barium titan ate
- barium soap grease
- barium chloride test
- barium ion cloud probe
- barium saecharate process