blanc fixe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blanc fixe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blanc fixe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blanc fixe.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blanc fixe
Similar:
barium sulphate: a white insoluble radiopaque powder used as a pigment
Synonyms: barium sulfate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).