barite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barite.
Từ điển Anh Việt
barite
/'bɑ:rait/
* danh từ
(hoá học) barit
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barite
* kỹ thuật
baryt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barite
Similar:
heavy spar: a white or colorless mineral (BaSO4); the main source of barium
Synonyms: barytes, barium sulphate