baric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baric.

Từ điển Anh Việt

  • baric

    xem barium

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baric

    * kỹ thuật

    khí áp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baric

    of or relating to or containing barium