bai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bai
the Tibeto-Burman language spoken in the Dali region of Yunnan
Synonyms: Baic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bai
- baic
- bail
- bait
- bairn
- baisa
- baiza
- baize
- baikal
- bailee
- bailer
- bailey
- bailor
- baiter
- bailiff
- bailing
- baillee
- bailout
- baiomys
- bairava
- bairiki
- baisakh
- baiting
- bail out
- bailable
- bailment
- bailsman
- bail bond
- bailiwick
- bail clamp
- bail court
- bain marie
- bain-marie
- bairdiella
- bait money
- bail handle
- bailiffship
- bailing tub
- baited hook
- baikhovi tea
- bailer value
- bailey beads
- bailey meter
- bailey truss
- bailing line
- bailing tube
- bailout bond
- bait casting
- bait selling
- bailey bridge