bairn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bairn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bairn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bairn.

Từ điển Anh Việt

  • bairn

    /beən/

    * danh từ

    (Ê-Cốt) đứa bé

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bairn

    a child: son or daughter