bairava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bairava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bairava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bairava.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bairava
epithet of Siva
the terrible Bairava
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).