bask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bask.
Từ điển Anh Việt
bask
/bɑ:sk/
* nội động từ
phơi nắng, tắm nắng
to bask in the warm sunlight: phơi mình trong nắng ấm
sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
Từ liên quan
- bask
- basket
- basketry
- basketeer
- basketful
- basket ash
- basket oak
- basketball
- basketwork
- baskerville
- basket case
- basket cell
- basket coil
- basket fern
- basket fish
- basket hilt
- basket star
- basket-ball
- basket-work
- basketmaker
- basketweave
- basket curve
- basket drain
- basket lunch
- basket maker
- basket rummy
- basket weave
- basket-maker
- basketweaver
- basket cooper
- basket dinner
- basket flower
- basket handle
- basket picnic
- basket willow
- basket-shaped
- basking shark
- basket capital
- basket winding
- basket yardage
- basket currency
- basketball game
- basketball hoop
- basketball play
- basketball shot
- basketball team
- basket spikemoss
- basketball coach
- basketball court
- basketball score