bask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bask.

Từ điển Anh Việt

  • bask

    /bɑ:sk/

    * nội động từ

    phơi nắng, tắm nắng

    to bask in the warm sunlight: phơi mình trong nắng ấm

    sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bask

    be exposed

    The seals were basking in the sun

    Similar:

    enjoy: derive or receive pleasure from; get enjoyment from; take pleasure in

    She relished her fame and basked in her glory

    Synonyms: relish, savor, savour