basket currency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basket currency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basket currency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basket currency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basket currency

    * kinh tế

    đồng tiền rổ (SDR - gồm 16 loại)