basketeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basketeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basketeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basketeer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basketeer
Similar:
basketball player: an athlete who plays basketball
Synonyms: cager
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).