basketful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basketful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basketful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basketful.

Từ điển Anh Việt

  • basketful

    /'bɑ:skitful/

    * danh từ

    rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basketful

    Similar:

    basket: the quantity contained in a basket