basket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basket.

Từ điển Anh Việt

  • basket

    /'bɑ:skit/

    * danh từ

    cái rổ, cái giỏ, cái thúng

    fish basket: giỏ đựng cá

    a basket of eggs: một rổ trứng

    tay cầm của roi song; roi song; roi mây

    (định ngữ) hình rổ, hình giỏ

    (định ngữ) bằng song, bằng mây

    like a basket of chips

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương

    the pick of the basket

    những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất

    * ngoại động từ

    bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basket

    * kinh tế

    cái giỏ

    cái rổ

    pha trộn

    trọng lượng cơ sở

    * kỹ thuật

    cái rổ

    gàu máy đào

    lồng

    thùng

    xây dựng:

    đầu cột corin

    hóa học & vật liệu:

    giỏ

    cơ khí & công trình:

    ống cát khoan

    y học:

    tế bào rổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basket

    a container that is usually woven and has handles

    Synonyms: handbasket

    the quantity contained in a basket

    Synonyms: basketful

    horizontal circular metal hoop supporting a net through which players try to throw the basketball

    Synonyms: basketball hoop, hoop

    a score in basketball made by throwing the ball through the hoop

    Synonyms: field goal