basket cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basket cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basket cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basket cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basket cell
* kỹ thuật
y học:
tế bào rổ
Từ liên quan
- basket
- basketry
- basketeer
- basketful
- basket ash
- basket oak
- basketball
- basketwork
- basket case
- basket cell
- basket coil
- basket fern
- basket fish
- basket hilt
- basket star
- basket-ball
- basket-work
- basketmaker
- basketweave
- basket curve
- basket drain
- basket lunch
- basket maker
- basket rummy
- basket weave
- basket-maker
- basketweaver
- basket cooper
- basket dinner
- basket flower
- basket handle
- basket picnic
- basket willow
- basket-shaped
- basket capital
- basket winding
- basket yardage
- basket currency
- basketball game
- basketball hoop
- basketball play
- basketball shot
- basketball team
- basket spikemoss
- basketball coach
- basketball court
- basketball score
- basket centrifuge
- basket of current
- basket substutute