basket fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basket fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basket fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basket fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basket fern
tropical American fern cultivated for its finely divided greyish-green foliage; West Indies and southern Mexico to Peru and Brazil
Synonyms: toothed sword fern, Nephrolepis pectinata
giant epiphytic or lithophytic fern; Asia to Polynesia and Australia
Synonyms: Drynaria rigidula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- basket
- basketry
- basketeer
- basketful
- basket ash
- basket oak
- basketball
- basketwork
- basket case
- basket cell
- basket coil
- basket fern
- basket fish
- basket hilt
- basket star
- basket-ball
- basket-work
- basketmaker
- basketweave
- basket curve
- basket drain
- basket lunch
- basket maker
- basket rummy
- basket weave
- basket-maker
- basketweaver
- basket cooper
- basket dinner
- basket flower
- basket handle
- basket picnic
- basket willow
- basket-shaped
- basket capital
- basket winding
- basket yardage
- basket currency
- basketball game
- basketball hoop
- basketball play
- basketball shot
- basketball team
- basket spikemoss
- basketball coach
- basketball court
- basketball score
- basket centrifuge
- basket of current
- basket substutute