basketball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basketball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basketball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basketball.

Từ điển Anh Việt

  • basketball

    * danh từ

    bóng rổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basketball

    * kỹ thuật

    bóng rổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basketball

    a game played on a court by two opposing teams of 5 players; points are scored by throwing the ball through an elevated horizontal hoop

    Synonyms: basketball game, hoops

    an inflated ball used in playing basketball