basketball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basketball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basketball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basketball.
Từ điển Anh Việt
basketball
* danh từ
bóng rổ Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basketball
* kỹ thuật
bóng rổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
basketball
a game played on a court by two opposing teams of 5 players; points are scored by throwing the ball through an elevated horizontal hoop
Synonyms: basketball game, hoops
an inflated ball used in playing basketball
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.