basketball game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basketball game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basketball game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basketball game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basketball game

    Similar:

    basketball: a game played on a court by two opposing teams of 5 players; points are scored by throwing the ball through an elevated horizontal hoop

    Synonyms: hoops

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).