hoops nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hoops nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hoops giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hoops.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hoops
Similar:
basketball: a game played on a court by two opposing teams of 5 players; points are scored by throwing the ball through an elevated horizontal hoop
Synonyms: basketball game
hoop: a light curved skeleton to spread out a skirt
hoop: a rigid circular band of metal or wood or other material used for holding or fastening or hanging or pulling
there was still a rusty iron hoop for tying a horse
Synonyms: ring
wicket: a small arch used as croquet equipment
Synonyms: hoop
basket: horizontal circular metal hoop supporting a net through which players try to throw the basketball
Synonyms: basketball hoop, hoop
hoop: bind or fasten with a hoop
hoop vats
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).