basketmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basketmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basketmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basketmaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basketmaker

    Similar:

    basketweaver: someone skilled in weaving baskets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).