basket case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basket case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basket case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basket case.

Từ điển Anh Việt

  • basket case

    /'bɑ:skitkeis/

    * danh từ

    bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay