field goal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field goal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field goal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field goal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • field goal

    a score in American football; a score made by kicking the ball between the opponents' goal posts

    Similar:

    basket: a score in basketball made by throwing the ball through the hoop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).