field book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

field book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field book.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • field book

    * kỹ thuật

    nhật ký hiện trường

    nhật ký thực địa

    nhật ký trắc địa

    xây dựng:

    sổ ghi trắc địa